Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se priver


[se priver]
tự động từ
nhịn
Se priver d'alcool
nhịn rượu
chịu thiếu thốn
Mère qui s'est privée pour élever ses enfants
bà mẹ chịu thiếu thốn để nuôi con



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.